>

Gói khám sức khỏe theo độ tuổi

11:21 21/02/2019

GÓI KHÁM CHO TRẺ EM TỪ 1 TUỔI ĐẾN 6 TUỔI

STT

Gói khám bệnh và cận lâm sàng

Nam

Nữ

KHÁM LÂM SÀNG

1

Khám chuyên khoa  (Nhi, Mắt, RHM)

ü

ü

DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

2

Siêu âm Doppler màu bụng

ü

ü

3

Siêu âm màu tim

ü

ü

DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM

4

Công thức máu (26 thông số)

ü

ü

5

Nhóm máu

ü

ü

6

Gly điện tử (Đường huyết)

ü

ü

7

Mỡ máu (Trig, Choles, HDL, LDL trực tiếp)

ü

ü

8

Bun - Creatinine

ü

ü

9

SGOT-SGPT-GGT

ü

ü

10

Sắt (Fe ++)/ serum

ü

ü

11

Bilirubin máu

ü

ü

12

HBsAg (Elisa)

ü

ü

13

Anti HBs (Elisa)

ü

ü

14

Anti HCV (Elisa)

ü

ü

15

Tổng phân tích nước tiểu

ü

ü

CHI PHÍ TRỌN GÓI (VNĐ)

1,652,300

1,652,300

GÓI KHÁM TỪ 7 TUỔI ĐẾN 15 TUỔI

STT

Gói khám bệnh và cận lâm sàng

Nam

Nữ

KHÁM LÂM SÀNG

1

Khám chuyên khoa  (Nhi, mắt, RHM)

ü

ü

DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

2

Siêu âm Doppler màu bụng

ü

ü

3

Siêu âm màu tim

ü

ü

4

Điện tim

ü

ü

DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM

5

Công thức máu (26 thông số)

ü

ü

6

Nhóm máu

ü

ü

7

Gly điện tử (Đường huyết)

ü

ü

8

Mỡ máu (Trig, Choles, HDL, LDL trực tiếp)

ü

ü

9

Bun - Creatinine

ü

ü

10

SGOT-SGPT-GGT

ü

ü

11

HBsAg (Elisa)

ü

ü

12

Anti HCV (Elisa)

ü

ü

13

Anti HBs

ü

ü

14

Sắt (Fe++)/ serum

ü

ü

15

Bilirubin máu

ü

ü

16

Tổng phân tích nước tiểu

ü

ü

CHI PHÍ TRỌN GÓI (VNĐ)

1,717,200

1,717,20

GÓI KHÁM DƯỚI 30 TUỔI

STT

Gói khám bệnh và cận lâm sàng

Nam

Nữ

KHÁM LÂM SÀNG

1

Khám tổng quát  (Khám nội, da liễu mắt, TMH)

ü

ü

2

Khám sản phụ khoa

ü

DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

3

X - Quang tim, phổi thẳng

ü

ü

4

Siêu âm Doppler màu bụng

ü

ü

5

Điện tim

ü

ü

6

Soi cổ tử cung

ü

7

Phết tế bào âm đạo (Pap's)

ü

DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM

8

Công thức máu (26 thông số)

ü

ü

9

Gly điện tử (Đường huyết)

ü

ü

10

Mỡ máu (Trig, Choles, HDL, LDL trực tiếp)

ü

ü

11

Bun - Creatinine

ü

ü

12

SGOT-SGPT-GGT

ü

ü

13

HBsAg (Elisa)

ü

ü

14

Anti HCV (Elisa)

ü

ü

15

Tổng phân tích nước tiểu

ü

ü

CHI PHÍ TRỌN GÓI (VNĐ)

1,136,700

1,449,800

GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỪ 30 TUỔI ĐẾN 40 TUỔI

STT

Gói khám bệnh và cận lâm sàng

Nam

Nữ

KHÁM LÂM SÀNG

1

Khám tổng quát  (Khám nội, da liễu mắt, TMH)

ü

ü

2

Khám sản phụ khoa

ü

DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

3

X - Quang tim, phổi thẳng

ü

ü

4

Siêu âm Doppler màu bụng

ü

ü

5

Siêu âm màu phụ khoa

ü

6

Siêu âm màu tuyến giáp

ü

ü

7

Siêu âm màu tuyến vú

ü

8

Điện tim

ü

ü

9

Soi cổ tử cung

ü

10

Phết tế bào âm đạo (Pap's)

ü

DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM

11

Công thức máu (26 thông số)

ü

ü

12

Gly điện tử (Đường huyết)

ü

ü

13

Mỡ máu (Trig, Choles, HDL, LDL trực tiếp)

ü

ü

14

Bun - Creatinine

ü

ü

15

SGOT-SGPT-GGT

ü

ü

16

HBsAg (Elisa)

ü

ü

17

Anti HCV (Elisa)

ü

ü

18

Acid Uric

ü

ü

19

Tổng phân tích nước tiểu

ü

ü

CHI PHÍ TRỌN GÓI (VNĐ)

1,331,800

1,892,800

GÓI KHÁM TRÊN 40 TUỔI

STT

Gói khám bệnh và cận lâm sàng

Nam

Nữ

KHÁM LÂM SÀNG

1

Khám tổng quát  (Khám nội, da liễu mắt, TMH)

ü

ü

2

Khám sản phụ khoa

ü

DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

3

X - Quang tim, phổi thẳng

ü

ü

4

Siêu âm Doppler màu bụng

ü

ü

5

Siêu âm màu phụ khoa

ü

6

Siêu âm màu tim

ü

ü

7

Siêu âm màu tuyến giáp

ü

ü

8

Siêu âm màu tuyến vú

ü

9

Điện tim

ü

ü

10

X - Quang nhũ ảnh

ü

11

Soi cổ tử cung

ü

12

Phết tế bào âm đạo (Pap's)

ü

DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM

13

Công thức máu (26 thông số)

ü

ü

14

Gly điện tử (Đường huyết)

ü

ü

15

Mỡ máu (Trig, Choles, HDL, LDL trực tiếp)

ü

ü

16

Bun - Creatinine

ü

ü

17

SGOT-SGPT-GGT

ü

ü

18

HBsAg (Elisa)

ü

ü

19

Anti HCV (Elisa)

ü

ü

20

Acid Uric

ü

ü

21

PSA

ü

22

Tổng phân tích nước tiểu

ü

ü

CHI PHÍ TRỌN GÓI (VNĐ)

1,638,800

2,405,800




Chăm sóc khách hàng

19003301

Lịch Khám Đặt lịch hẹn