GÓI TẦM SOÁT NGUY CƠ ĐỘT QUỴ NÃO
|
STT
|
DANH MỤC KHÁM
|
NÂNG CAO
|
TIÊU CHUẨN
|
Ý NGHĨA DỊCH VỤ
|
KHÁM LÂM SÀNG
|
1
|
Khám nội – Không bảo hiểm y tế
|
√
|
√
|
Đánh giá tổng quát, đo chiều cao, cân nặng, bệnh sử, nguy cơ…
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
|
2
|
Điện tim thường
|
√
|
√
|
Phát hiện bất thường tim: thiếu máu cơ tim, rối loạn nhịp…
|
3
|
Siêu Âm Doppler Màu Ổ Bụng
|
√
|
√
|
Kiểm tra gan, lách, thận, tụy, bàng quang, tử cung/buồng trứng…
|
4
|
Siêu âm Doppler tim, van tim
|
√
|
√
|
Đánh giá chức năng tim, van tim, bệnh tim thiếu máu cục bộ…
|
5
|
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
|
√
|
√
|
Đánh giá mạch máu não, sàng lọc xơ vữa, nguy cơ đột quỵ…
|
6
|
XQ Số Hóa 1 phim - Chụp Xquang ngực thẳng
|
√
|
√
|
Kiểm tra phổi, tim, các bất thường ở lồng ngực…
|
7
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não không tiêm thuốc đối quang từ (≥3T)
|
√
|
|
Phát hiện u não, u dây thần kinh, nhồi máu não…
|
XÉT NGHIỆM
|
8
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
√
|
√
|
Đánh giá máu: thiếu máu, nhiễm trùng, sốt, giảm tiểu cầu…
|
9
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
√
|
√
|
Đánh giá khả năng đông máu, theo dõi thuốc chống đông…
|
10
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
√
|
√
|
Đánh giá rối loạn đông máu nội sinh
|
11
|
Định lượng Glucose [Máu] [Lúc đói]
|
√
|
√
|
Chẩn đoán và theo dõi bệnh đái tháo đường
|
12
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
√
|
√
|
Kiểm soát đường huyết 3 tháng, phát hiện tiền đái tháo đường
|
13
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
√
|
√
|
Đánh giá chức năng thận
|
14
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
√
|
|
Kiểm tra chức năng thận
|
15
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
√
|
√
|
Kiểm tra men gan
|
16
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
√
|
√
|
Kiểm tra men gan
|
17
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
√
|
|
Kiểm tra men gan chuyên sâu
|
18
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
√
|
√
|
Đánh giá rối loạn lipid
|
19
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
√
|
|
Kiểm tra nguy cơ tim mạch
|
20
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
√
|
|
Nguy cơ xơ vữa mạch
|
21
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
√
|
|
Kiểm tra rối loạn mỡ máu
|
22
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
√
|
√
|
Đánh giá nồng độ điện giải trong máu
|
23
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
√
|
√
|
Phát hiện bệnh lý tiết niệu
|
CHI PHÍ TRỌN GÓI (VNĐ)
|
6,331,000
|
2,207,000
|
|