GÓI KHÁM SỨC KHỎE CHUYÊN SÂU
|
STT
|
NỘI DUNG KHÁM
|
ĐỐI TƯỢNG
|
NAM
|
NỮ
|
|
|
|
|
1
|
Khám và tư vấn tổng quát 6 chuyên khoa
|
√
|
√
|
2
|
Khám và tư vấn phụ khoa
|
|
√
|
|
|
|
|
3
|
X-quang tim, phổi thẳng
|
√
|
√
|
4
|
Nội soi tai – mũi – họng
|
√
|
√
|
5
|
Siêu âm Doppler màu bụng
|
√
|
√
|
6
|
Siêu âm màu tim
|
√
|
√
|
7
|
Siêu âm màu tiền liệt tuyến
|
√
|
|
8
|
Siêu âm Dopple màu tuyến giáp
|
√
|
√
|
9
|
Siêu âm Doppler màu tuyến vú
|
|
√
|
10
|
Điện tim
|
√
|
√
|
11
|
X-quang tuyến vú
|
|
√
|
12
|
Cellprep
|
|
√
|
13
|
HPV định type
|
|
√
|
|
|
|
|
14
|
Công thức máu (26 thông số)
|
√
|
√
|
15
|
Glucose
|
√
|
√
|
16
|
Mỡ máu (Trig, Choles, HDL, LDL trực tiếp)
|
√
|
√
|
17
|
Bun - Creatinine
|
√
|
√
|
18
|
SGOT-SGPT-GGT
|
√
|
√
|
19
|
Acid Uric
|
√
|
√
|
20
|
HBsAg (Elisa)
|
√
|
√
|
21
|
Anti HBs (Elisa)
|
√
|
√
|
22
|
FT3, FT4, TSH
|
√
|
√
|
23
|
PSA
|
√
|
|
24
|
AFP
|
√
|
√
|
25
|
Ca 15.3
|
|
√
|
26
|
Ca 125
|
|
√
|
27
|
Ca 19.9
|
√
|
√
|
28
|
CEA
|
√
|
√
|
29
|
Cyfra 21-1
|
√
|
√
|
30
|
CA 72-4
|
√
|
√
|
31
|
Helicobacteria qua hơi thở
|
√
|
√
|
32
|
Helicobacter pylori Ab test nhanh (HP máu)
|
√
|
√
|
33
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
√
|
√
|
|
|
5,272,600
|
6,895,600
|
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng đăng ký qua HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY