GÓI KHÁM CHO TRẺ EM TỪ 1 TUỔI ĐẾN 6 TUỔI |
|||
STT |
Gói khám bệnh và cận lâm sàng |
Nam |
Nữ |
KHÁM LÂM SÀNG |
|
|
|
1 |
Khám chuyên khoa (Nhi, Mắt, RHM) |
ü |
ü |
DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
2 |
Siêu âm Doppler màu bụng |
ü |
ü |
3 |
Siêu âm màu tim |
ü |
ü |
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM |
|
|
|
4 |
Công thức máu (26 thông số) |
ü |
ü |
5 |
Nhóm máu |
ü |
ü |
6 |
Gly điện tử (Đường huyết) |
ü |
ü |
7 |
Mỡ máu (Trig, Choles, HDL, LDL trực tiếp) |
ü |
ü |
8 |
Bun - Creatinine |
ü |
ü |
9 |
SGOT-SGPT-GGT |
ü |
ü |
10 |
Sắt (Fe ++)/ serum |
ü |
ü |
11 |
Bilirubin máu |
ü |
ü |
12 |
HBsAg (Elisa) |
ü |
ü |
13 |
Anti HBs (Elisa) |
ü |
ü |
14 |
Anti HCV (Elisa) |
ü |
ü |
15 |
Tổng phân tích nước tiểu |
ü |
ü |
CHI PHÍ TRỌN GÓI (VNĐ) |
1,652,300 |
1,652,300 |
GÓI KHÁM TỪ 7 TUỔI ĐẾN 15 TUỔI |
|||
STT |
Gói khám bệnh và cận lâm sàng |
Nam |
Nữ |
KHÁM LÂM SÀNG |
|
|
|
1 |
Khám chuyên khoa (Nhi, mắt, RHM) |
ü |
ü |
DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
2 |
Siêu âm Doppler màu bụng |
ü |
ü |
3 |
Siêu âm màu tim |
ü |
ü |
4 |
Điện tim |
ü |
ü |
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM |
|
|
|
5 |
Công thức máu (26 thông số) |
ü |
ü |
6 |
Nhóm máu |
ü |
ü |
7 |
Gly điện tử (Đường huyết) |
ü |
ü |
8 |
Mỡ máu (Trig, Choles, HDL, LDL trực tiếp) |
ü |
ü |
9 |
Bun - Creatinine |
ü |
ü |
10 |
SGOT-SGPT-GGT |
ü |
ü |
11 |
HBsAg (Elisa) |
ü |
ü |
12 |
Anti HCV (Elisa) |
ü |
ü |
13 |
Anti HBs |
ü |
ü |
14 |
Sắt (Fe++)/ serum |
ü |
ü |
15 |
Bilirubin máu |
ü |
ü |
16 |
Tổng phân tích nước tiểu |
ü |
ü |
CHI PHÍ TRỌN GÓI (VNĐ) |
1,717,200 |
1,717,20 |
GÓI KHÁM DƯỚI 30 TUỔI |
|||
STT |
Gói khám bệnh và cận lâm sàng |
Nam |
Nữ |
KHÁM LÂM SÀNG |
|
|
|
1 |
Khám tổng quát (Khám nội, da liễu mắt, TMH) |
ü |
ü |
2 |
Khám sản phụ khoa |
|
ü |
DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
3 |
X - Quang tim, phổi thẳng |
ü |
ü |
4 |
Siêu âm Doppler màu bụng |
ü |
ü |
5 |
Điện tim |
ü |
ü |
6 |
Soi cổ tử cung |
|
ü |
7 |
Phết tế bào âm đạo (Pap's) |
|
ü |
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM |
|
|
|
8 |
Công thức máu (26 thông số) |
ü |
ü |
9 |
Gly điện tử (Đường huyết) |
ü |
ü |
10 |
Mỡ máu (Trig, Choles, HDL, LDL trực tiếp) |
ü |
ü |
11 |
Bun - Creatinine |
ü |
ü |
12 |
SGOT-SGPT-GGT |
ü |
ü |
13 |
HBsAg (Elisa) |
ü |
ü |
14 |
Anti HCV (Elisa) |
ü |
ü |
15 |
Tổng phân tích nước tiểu |
ü |
ü |
CHI PHÍ TRỌN GÓI (VNĐ) |
1,136,700 |
1,449,800 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỪ 30 TUỔI ĐẾN 40 TUỔI |
||||
STT |
Gói khám bệnh và cận lâm sàng |
Nam |
Nữ |
|
KHÁM LÂM SÀNG |
|
|
||
1 |
Khám tổng quát (Khám nội, da liễu mắt, TMH) |
ü |
ü |
|
2 |
Khám sản phụ khoa |
|
ü |
|
DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
||
3 |
X - Quang tim, phổi thẳng |
ü |
ü |
|
4 |
Siêu âm Doppler màu bụng |
ü |
ü |
|
5 |
Siêu âm màu phụ khoa |
|
ü |
|
6 |
Siêu âm màu tuyến giáp |
ü |
ü |
|
7 |
Siêu âm màu tuyến vú |
|
ü |
|
8 |
Điện tim |
ü |
ü |
|
9 |
Soi cổ tử cung |
|
ü |
|
10 |
Phết tế bào âm đạo (Pap's) |
|
ü |
|
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM |
|
|
||
11 |
Công thức máu (26 thông số) |
ü |
ü |
|
12 |
Gly điện tử (Đường huyết) |
ü |
ü |
|
13 |
Mỡ máu (Trig, Choles, HDL, LDL trực tiếp) |
ü |
ü |
|
14 |
Bun - Creatinine |
ü |
ü |
|
15 |
SGOT-SGPT-GGT |
ü |
ü |
|
16 |
HBsAg (Elisa) |
ü |
ü |
|
17 |
Anti HCV (Elisa) |
ü |
ü |
|
18 |
Acid Uric |
ü |
ü |
|
19 |
Tổng phân tích nước tiểu |
ü |
ü |
|
CHI PHÍ TRỌN GÓI (VNĐ) |
1,331,800 |
1,892,800 |
GÓI KHÁM TRÊN 40 TUỔI |
|||
STT |
Gói khám bệnh và cận lâm sàng |
Nam |
Nữ |
KHÁM LÂM SÀNG |
|
|
|
1 |
Khám tổng quát (Khám nội, da liễu mắt, TMH) |
ü |
ü |
2 |
Khám sản phụ khoa |
|
ü |
DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
3 |
X - Quang tim, phổi thẳng |
ü |
ü |
4 |
Siêu âm Doppler màu bụng |
ü |
ü |
5 |
Siêu âm màu phụ khoa |
|
ü |
6 |
Siêu âm màu tim |
ü |
ü |
7 |
Siêu âm màu tuyến giáp |
ü |
ü |
8 |
Siêu âm màu tuyến vú |
|
ü |
9 |
Điện tim |
ü |
ü |
10 |
X - Quang nhũ ảnh |
|
ü |
11 |
Soi cổ tử cung |
|
ü |
12 |
Phết tế bào âm đạo (Pap's) |
|
ü |
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM |
|
|
|
13 |
Công thức máu (26 thông số) |
ü |
ü |
14 |
Gly điện tử (Đường huyết) |
ü |
ü |
15 |
Mỡ máu (Trig, Choles, HDL, LDL trực tiếp) |
ü |
ü |
16 |
Bun - Creatinine |
ü |
ü |
17 |
SGOT-SGPT-GGT |
ü |
ü |
18 |
HBsAg (Elisa) |
ü |
ü |
19 |
Anti HCV (Elisa) |
ü |
ü |
20 |
Acid Uric |
ü |
ü |
21 |
PSA |
ü |
|
22 |
Tổng phân tích nước tiểu |
ü |
ü |
CHI PHÍ TRỌN GÓI (VNĐ) |
1,638,800 |
2,405,800 |
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng đăng ký qua HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY