GÓI KHÁM SỨC KHỎE TIỀN HÔN NHÂN CHO NỮ
|
STT
|
DANH MỤC KHÁM
|
NỮ ĐÃ QHTD
( Khám chuẩn bị mang thai)
|
KHÁM LÂM SÀNG
|
|
1
|
Khám phụ khoa
|
√
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
|
|
2
|
Siêu âm Doppler màu bụng
|
√
|
3
|
Siêu âm Dopple màu tuyến giáp
|
√
|
4
|
Siêu âm Doppler màu tuyến vú
|
√
|
5
|
Siêu âm Doppler màu phụ khoa
|
√
|
6
|
Soi cổ tử cung
|
√
|
XÉT NGHIỆM
|
|
7
|
Cellprep
|
√
|
8
|
Soi Tươi Và Nhuộm Gram Tìm Vi Trùng/Nấm
|
√
|
9
|
Công thức máu (26 thông số)
|
√
|
10
|
Nhóm máu + định nhóm máu Rh (D)
|
√
|
11
|
HBsAg (Elisa)
|
√
|
12
|
Anti HBs (Elisa)
|
√
|
13
|
Anti HCV (Elisa)
|
√
|
14
|
HIV
|
√
|
15
|
Giang mai (Syphylis)
|
√
|
16
|
Chlamydia Ab
|
√
|
17
|
Anti-mullerian Hormone (AMH)
|
√
|
18
|
Sắt (Fe ++)/ serum
|
√
|
19
|
Ferrtin
|
√
|
20
|
Glucose
|
√
|
21
|
Mỡ máu (Trig, Choles, HDL, LDL trực tiếp)
|
√
|
22
|
SGOT - SGPT - GGT
|
√
|
23
|
Bun - Creatinine
|
√
|
24
|
FT3, FT4, TSH
|
√
|
25
|
Prolactin
|
√
|
26
|
Rubella IgG - IgM
|
√
|
27
|
Toxoplasma IgG, IgM miễn dịch tự động
|
√
|
28
|
CMV (Cytomegalovirus) IgG, IgM miễn dịch tự động
|
√
|
29
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
√
|
CHI PHÍ TRỌN GÓI (VNĐ)
|
6,108,400
|