|
GÓI KHÁM TẦM SOÁT ĐỘT QUỴ
|
STT
|
DANH MỤC KHÁM
|
GÓI CƠ BẢN
|
GÓI NÂNG CAO
|
KHÁM LÂM SÀNG
|
|
|
1
|
Khám thể lực (đo cân nặng, chiều cao, mạch, huyết áp)
|
√
|
√
|
2
|
Khám Nội thần kinh
|
√
|
√
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
3
|
Tổng phân tích TB máu ngoại vi
|
√
|
√
|
4
|
Thời gian Prothrombin
|
√
|
√
|
5
|
Thời gian Thrombolastin một phần hoạt hoá
|
√
|
√
|
6
|
Chức năng thận (Ure - Creatinine)
|
√
|
√
|
7
|
Định lượng Glucose máu
|
√
|
√
|
8
|
HbA1c
|
√
|
√
|
9
|
Cholesterol toàn phần
|
√
|
√
|
10
|
HDL-C
|
√
|
√
|
11
|
LDL-C
|
√
|
√
|
12
|
Triglycerid
|
√
|
√
|
13
|
Đo hoạt độ AST (GOT)
|
√
|
√
|
14
|
Đo hoạt độ ALT (GPT)
|
√
|
√
|
15
|
Điện giải đồ
|
√
|
√
|
16
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
√
|
√
|
TẦM SOÁT BỆNH LÝ TIM MẠCH
|
|
|
|
17
|
Đo điện tim
|
√
|
√
|
18
|
Holter điện tâm đồ 24 giờ
|
|
√
|
19
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tuỵ, lách, thận, bàng quang)
|
√
|
√
|
20
|
Siêu âm tim - màng tim qua thành ngực
|
√
|
√
|
TẦM SOÁT SỰ TẮC, HẸP ĐỘNG MẠCH CẢNH, SỐNG NGOÀI SỌ
|
|
|
|
21
|
Siêu âm Doppler động mạch cảnh
|
√
|
√
|
TẦM SOÁT U PHỔI, VIÊM PHỔI, CÁC BỆNH LÝ PHỔI KHÁC VÀ BÓNG TIM
|
|
|
|
22
|
Chụp Xquang ngực thẳng (KTS)
|
√
|
√
|
23
|
Định lượng Fibrinogen
|
|
√
|
|
|
|
|
24
|
Định lượng TSH
|
|
√
|
25
|
Định lượng FT4
|
|
√
|
TẦM SOÁT SỰ TẮC, HẸP ĐỘNG MẠCH CẢNH CHI DƯỚI
|
|
|
|
26
|
Siêu âm Doppler động mạch chi dưới
|
|
√
|
KHẢO SÁT CẤU TRÚC NÃO, XOANG, NHU MÔ NÃO, MẠCH MÁU NÃO
|
|
|
|
27
|
Chụp MRI không cản quang
|
|
√
|
|
|
2,128,000
|
5,746,000
|